Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phỉ phong


[phỉ phong]
(từ cũ, văn chương) Shabby gentility
of hard conditions
thói nhà băng tuyết chất hằng phỉ phong (truyện Kiều)
our ways are snow-pure, plain as turnip greens



(từ cũ, văn chương) Shabby gentility

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.